Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-07-2024 - Cập nhật lúc 08:41 08/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:41 08/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,148.00 16,264.00 16,861.00
Đô la Canada CAD 17,961.00 18,069 18,616
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,148 28,248 29,177
Euro EUR 26,893 26,943 28,059
Bảng Anh GBP 32,122 32,372 33,272
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.41 161.05 168.49
Ðô la New Zealand NZD 14,653.00 14,653.00 15,129.00
Đô la Singapore SGD 18,453 18,574 19,136
Bạc Thái THB 0.00 686.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,090 25,120 25,450

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,648 28,111
GBP 31,610 32,955
JPY 167.72 177.53
HKD 3,076.58 3,207.52
AUD 16,138.45 16,825.30
CAD 17,766.85 18,522
RUB 0.00 287.95
Cập nhật lúc 08:41 08/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021